Bukovany, Sokolov
Huyện | Sokolov |
---|---|
NUTS 5 | CZ0413 560316 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Karlovarský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Bukovany, Sokolov
Huyện | Sokolov |
---|---|
NUTS 5 | CZ0413 560316 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Karlovarský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Bukovany, SokolovLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bukovany, Sokolov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...